Có 2 kết quả:
吃喝嫖賭 chī hē piáo dǔ ㄔ ㄏㄜ ㄆㄧㄠˊ ㄉㄨˇ • 吃喝嫖赌 chī hē piáo dǔ ㄔ ㄏㄜ ㄆㄧㄠˊ ㄉㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go dining, wining, whoring and gambling
(2) to lead a life of dissipation
(2) to lead a life of dissipation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go dining, wining, whoring and gambling
(2) to lead a life of dissipation
(2) to lead a life of dissipation
Bình luận 0